TT | Chỉ tiêu thử nghiệm | Phương pháp | Thiết bị |
1 | Xác định thành phần kim loại, oxyt kim loại trong than, tro than | ASTM D 3682-01, ASTM D 3683-04 | NovAAS |
2 | Tro (Ak), %kl | TCVN 173-95 ASTMD 3174-02 | |
3 | Xác định nhiệt trị, Q bom , cal/g | TCVN 200-95 ASTMD 5865-04 | Parr 1455 |
4 | Hàm ẩm (Wpt), %kl | TCVN 172-95 ASTMD 3173-03 | |
5 | Chất bốc (Vk), %kl | TCVN 174-95 ASTMD 3175-02 | |
6 | Hàm lượng lưu huỳnh chung (Sch), %kl | TCVN 174-95 ASTMD 3177-02 | |
7 | Hàm lượng các bon cố định, %kl | ASTMD 3172-02 | |
8 | Điện trở xuất của than, tro xỉ (Wm) | GOCT 4668-75 | |
9 | Nhiệt độ bắt cháy của than (oC) | TC PTN | |
10 | Hg | TCVN 5991-95 | |
11 | SO3 | TCVN 141-89 | |
12 | P2O5 | TCVN 254-89/ D2795 | |